Thư viện huyện An Biên
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
153 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 3 4 5 6 next» Last»

Tìm thấy:
1. HAGGARD, H. RIDER
     Kho báu của vua Solomon / H. Rider Haggard; Đặng Thị Huệ dịch .- H. : Văn hóa thông tin , 2007 .- 519tr. ; 21cm
/ 62.000đ

  1. Tiểu thuyết.  2. Văn học hiện đại.  3. {Anh}
   I. Đặng Thị Huệ.
   823 KH 400 B 2007
    ĐKCB: VV.006059 (Sẵn sàng)  
2. LÊ, MINH KHUÊ
     Tôi đã không quên: : Tiểu thuyết/ / Lê Minh Khuê .- Hà Nội : Nxb. Hội nhà văn , 2006 .- 250 tr. ; 19 cm
/ 30.000đ

  1. Tiểu thuyết.  2. Văn học hiện đại.  3. Việt Nam.
   895.92234 T 452 Đ 2006
    ĐKCB: VV.006055 (Sẵn sàng)  
3. TÀO TRỌNG HOÀI
     Tào Tháo . T.2 : Nhân bá / Tào Trọng Hoài; Ngọc Anh dịch; Ông Văn Tùng giới thiệu .- H. : Lao động , 2008 .- 572tr. ; 21cm
   ĐTTS ghi: Văn học hiện đại nước ngoài. Văn học trung Quốc
/ 176.000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. Tiểu thuyết.  3. {Trung Quốc}
   I. Ông Văn Tùng.   II. Ngọc Anh.
   895.1 T108T 2008
    ĐKCB: VV.001358 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: vv.004912 (Sẵn sàng)  
4. NGUYỄN THỊ KIM UYÊN
     Đất người : Tiểu thuyết / Nguyễn Thị Kim Uyên .- H. : Nxb. Hội nhà văn , 2005 .- 277tr. ; 19cm
/ 28000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. Tiểu thuyết.  3. Việt Nam.
   895.9223 Đ124N 2005
    ĐKCB: VV.005943 (Sẵn sàng)  
5. CỐ MẠN
     Bên nhau trọn đời / Cố Mạn ; Nguyễn Thanh Phước biên dịch .- H. : Văn học , 2007 .- 259tr. ; 21cm
/ 42.000đ

  1. Tiểu thuyết.  2. Văn học hiện đại.  3. Trung Quốc.
   I. Nguyễn Thanh Phước.
   895.13 B254N 2007
    ĐKCB: VV.005938 (Sẵn sàng)  
6. NGUYỄN BẢO
     Giám định của đất : Tiểu thuyết / Nguyễn Bảo .- H. : Thanh Niên , 2003 .- 382 tr. ; 19cm.
/ 39.000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. Tiểu thuyết.  3. {Việt Nam}
   895.92 GI104Đ 2003
    ĐKCB: VV.005937 (Sẵn sàng)  
7. NGÔ TẤT TỐ
     Tắt đèn / Ngô Tất Tố .- H. : Hội nhà văn , 2006 .- 130tr. ; 18cm .- (Tủ sách Tác phẩm văn học Việt Nam chọn lọc)
/ 11

  1. Tiểu thuyết.  2. Văn học hiện đại.  3. Việt Nam.
   895.922 3 T118Đ 2006
    ĐKCB: VV.006067 (Sẵn sàng)  
8. PHƯỢNG VŨ
     Hoa hậu xứ Mường / Phượng Vũ .- H. : Nxb. Hội nhà văn , 2007 .- 539tr. ; 19cm
/ 65000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. Tiểu thuyết.  3. Việt Nam.
   895.9223 H 401 H 2007
    ĐKCB: vv.005898 (Sẵn sàng)  
9. BANZĂC, ÔNÔRÊ ĐƠ
     Miếng da lừa : Tiểu thuyết / Ônôrê Đơ Banzăc ; Trung Đức dịch .- H. : Văn học , 2005 .- 374tr. ; 21cm .- (Văn học cổ điển nước ngoài. Văn học Pháp)
/ 43000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. Tiểu thuyết.  3. Pháp.
   I. Trung Đức.
   843 M 306 D 2005
    ĐKCB: vv.005902 (Sẵn sàng)  
10. VŨ XUÂN TỬU
     Chuyện trong làng ngoài xã : Tiểu thuyết / Vũ Xuân Tửu .- H. : Thanh niên , 2007 .- 460tr. ; 21cm
/ 65.000đ

  1. Tiểu thuyết.  2. Việt Nam.  3. Văn học hiện đại.
   895.922334 CH 527 T 2007
    ĐKCB: vv.005904 (Sẵn sàng)  
11. NGUYỄN QUANG
     Lũ rừng : Tiểu thuyết / Nguyễn Quang .- H. : Văn hoá dân tộc , 2008 .- 247tr. ; 19cm
/ 34000đ

  1. Tiểu thuyết.  2. Việt Nam.  3. Văn học hiện đại.
   895.92234 L500R 2008
    ĐKCB: VV.005944 (Sẵn sàng)  
12. HOÀNG TIẾN
     Hà Nội của tôi : Tiểu thuyết / Hoàng Tiến .- H. : Nxb. Hà Nội , 2004 .- 382tr. ; 19cm.
/ 38000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. Tiểu thuyết.  3. {Việt Nam}
   895.9223 H100NC 2004
    ĐKCB: VV.006038 (Sẵn sàng)  
13. ĐINH, TRÍ DŨNG
     Nhân vật tiểu thuyết Vũ Trọng Phụng: : Chuyên khảo/ / Đinh Trí Dũng .- Hà Nội : Khoa học xã hội , 2005 .- 263 tr. ; 21 cm
  Tóm tắt: Tìm hiểu và nghiên cứu về nhân vật trong tiểu thuyết Vũ Trọng Phụng; các quan niệm nghệ thuật về con người, về thế giới nhân vật và chỗ mạnh, chỗ yếu của ngòi bút nhà văn; một số biện pháp nghệ thuật chủ yếu trong xây dựng nhân vật và các ý kiến bàn về nhân vật trong tác phẩm Vũ Trọng Phụng.
/ 29000VND

  1. Nghiên cứu văn học.  2. Nhân vật.  3. Tiểu thuyết.  4. Văn học hiện đại.  5. Vũ Trọng Phụng (1912-1939).
   XXX NH121V 2005
    ĐKCB: VV.006063 (Sẵn sàng)  
14. THẾ DŨNG
     Tình cuội : Tiểu thuyết / Thế Dũng .- H. : Nxb. Hội Nhà văn , 2006 .- 420tr. ; 21cm
/ 46000đ

  1. Tiểu thuyết.  2. Việt Nam.  3. Văn học hiện đại.
   895.92234 T312C 2006
    ĐKCB: vv.006097 (Sẵn sàng)  
15. ĐÀO PHAN LONG
     Đoá Quỳnh Giao : Truyện chơi cổ vật / Đào Phan Long .- H. : Văn học , 2009 .- 299tr. ; 21cm
/ 47000đ

  1. Tiểu thuyết.  2. Việt Nam.  3. Văn học hiện đại.
   895.922334 Đ401Q 2009
    ĐKCB: vv.006099 (Sẵn sàng)  
16. NGUYỄN THỊ HỒNG GIANG
     Thế giới nghệ thuật Tạ Duy Anh / Nguyễn Thị Hồng Giang, Vũ Lê Lan Hương, Võ Thị Thanh Hà .- H. : Nxb. Hội Nhà văn , 2007 .- 399tr. ; 19cm
  Tóm tắt: Phân tích việc làm mới nghệ thuật tiểu thuyết, thế giới nhân vật, và quan niệm nghệ thuật về con người trong sáng tác của nhà văn Tạ Duy Anh
/ 44000đ

  1. Nghiên cứu văn học.  2. Văn học hiện đại.  3. Nhà văn.  4. Tiểu thuyết.  5. {Việt Nam}
   I. Vũ Lê Lan Hương.   II. Võ Thị Thanh Hà.
   895.9223 TH 250 G 2007
    ĐKCB: vv.005734 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: vv.005733 (Sẵn sàng)  
17. KHÁI HƯNG
     Văn chương và kỹ nữ / Khái Hưng, Nhất Linh, Vũ Trọng Phụng .- H. : Nxb. Hội nhà văn , 2005 .- 443tr ; 20 cm
   Đời mưa gió / Khái Hưng, Nhất Linh. Làm đĩ / Vũ Trọng Phụng
/ 49000đ

  1. Tiểu thuyết.  2. Văn học cận đại.  3. {Việt Nam}
   XXX V115CV 2005
    ĐKCB: VV.005253 (Sẵn sàng)  
18. TÀO QUẾ LÂM
     Người Bắc kinh ở New York: : Tiểu thuyết/ / Tào Quế Lâm ; Xuân Du dịch .- In lần thứ 3 .- H. : Lao động , 2006 .- 411 tr. ; 19 cm.
/ 45000 đ

  1. Tiểu thuyết.  2. Trung Quốc.  3. Văn học hiện đại.
   I. Xuân Du dịch.
   895.1 NG558B 2006
    ĐKCB: VV.005111 (Sẵn sàng)  
19. GRISHAM, JOHN
     Thân chủ : Súng đành phải nổ: Tiểu thuyết . T.1 / John Grisham ; Phạm Viêm Phương dịch .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh , 1998 .- 291tr. ; 19cm
/ 23500đ

  1. Văn học hiện đại.  2. Mỹ.  3. Tiểu thuyết.
   I. Phạm Viêm Phương.
   N(711)3=V TH121C 1998
    ĐKCB: vv.004911 (Sẵn sàng)  
20. DIAMANT ANITA
     Lều đỏ / Anita Diamant; Lê Đình Chi: Dịch .- H. : Phụ nữ , 2010 .- 523tr ; 21cm.
/ 96000đ

  1. Tiểu thuyết.  2. Văn học hiện đại.  3. Văn học.  4. {Anh}  5. |Văn học hiện đại Anh|  6. |Tiểu thuyết Anh|  7. Văn học Anh|
   I. Lê, Đình Chi.
   823 L259Đ 2010
    ĐKCB: vv.005068 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 3 4 5 6 next» Last»